Sản phẩm
Sợi cotton chải kỹ CM
100% sợi cotton chải kỹ với các chi số Ne 28 - Ne 60
BẢNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG SỢI
Mặt hàng | CD28/1W | CD28/1 | CD30/1W | CD30/1 | CD32/1W | CD32/1 | CD40/1W | CD40/1 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại dệt | Dệt kim | Dệt thoi | Dệt Kim | Dệt thoi | Dệt Kim | Dệt thoi | Dệt Kim | Dệt thoi |
Chỉ số thiết kế | 26 | 26 | 30 | 30 | 32 | 32 | 40 | 40 |
Sai lệch chỉ số ∆n | ±1% | ±1% | ±1% | ±1% | ±1% | ±1% | ±1% | ±1% |
Hệ số biến sai chi số CVn (%) | 1.20% | 1.20% | 1.20% | 1.20% | 1.20% | 1.20% | 1.20% | 1.20% |
Độ săn K (x/m) | 830±20 | 850±20 | 850±20 | 870±20 | 850±20 | 870±20 | 980±20 | 1000±20 |
Sai lệch độ săn ∆k (%) | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
Hệ số biến sai độ săn CVk (%) | 2.5% | 2.5% | 2.5% | 2.5% | 2.5% | 2.5% | 2.8% | 2.8% |
Độ bền kéo đứt sợi đơn P (CN) | 290 | 310 | 280 | 300 | 265 | 280 | 200 | 215 |
Độ bền tương đối sợi Po CN/tex | 14 | 14 | 15.5 | 15.5 | 15.8 | 15.8 | 16 | 16 |
Hệ số biến sai đô bền Cvp (%) | 7.0% | 7.0% | 7.0% | 7.0% | 7.5% | 7.5% | 8.0% | 8.0% |
Độ dãn đứt sợi (E%) | 4.6 | 4.6 | 4.4 | 4.4 | 4.2 | 4.2 | 3.8 | 3.8 |
Độ không đều CVm | 11 | 11 | 11.5 | 11.5 | 11.8 | 11.8 | 13 | 13 |
IPI | 45 | 45 | 50 | 50 | 60 | 60 | 100 | 100 |
H | 5.6 | 5.6 | 5.8 | 5.8 | 6.3 | 6.3 | 5.5 | 5.5 |